Báo giá Tháng 5/2020
STT
|
Mặt Hàng
|
Quy Cách
|
Xuất sứ
|
Đơn giá
|
Gà
| ||||
Cánh gà Acara
|
15kg/thùng
|
Brazil
|
70.000/kg
| |
Cánh Ba lan
|
14kg/thùng
|
Ba Lan
|
63.000/kg
| |
Cánh giữa Nga
|
20kg/thùng
|
Nga
|
80.000/kg
| |
Cánh giữa Ba Lan
|
15kg/thùng
|
Ba Lan
|
80.000/kg
| |
Chân gà Ý (Thùng dẹt)
|
10kg/thùng
|
Italia
|
55.000/kg
| |
Chân gà ý (Thùng vuông)
|
10kg/thùng
|
Italia
|
60.000/kg
| |
Chân gà Friato 35g
|
15kg/thùng
|
Italia
|
40.000/kg
| |
Chân gà Friato 50g
|
15kg/thùng
|
Italia
|
55.000/kg
| |
Chân gà Languries
|
16kg/thùng
|
Brazil
|
40.000/kg
| |
Chân gà rút xương
|
1kg/túi
|
Hàng gia công
|
90.000/kg
| |
Tỏi gà thùng 15kg
|
15kg/thùng
|
Mỹ , Ba lan
|
34.000/kg
| |
Tỏi gà khay
|
Mã cân 23-25kg/thùng
|
Mỹ
|
43.000/kg
| |
Sụn gối gà
|
1kg/túi – cốt 8 lạng
|
Việt Nam
|
120.000/kg
| |
Kê gà
|
1kg/túi
|
Nga
|
350.000/kg
| |
Gà nguyên con hàn quốc
|
15-17kg/thùng
|
Hàn quốc
|
46.000/kg
| |
Đùi gà công nghiệp Mỹ
|
15kg/thùng
|
Mỹ
|
32.000/kg
| |
Đùi gà lai chọi mái mỹ
|
10kg/thùng
|
Mỹ
|
43.000/kg
| |
Đùi gà lai chọi trống mỹ
|
10kg/thùng
|
Mỹ
|
48.000/kg
| |
Đùi gà mái hàn
|
15kg/thùng
|
Hàn quốc
|
47.000/kg
| |
Đùi gà mía hàn
|
15kg/thùng
|
Hàn quốc
|
53.000/kg
| |
Thịt trâu
| ||||
T60s ( Bắp trâu )
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
135.000/kg
| |
T45 (Mông trâu)
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
105.000/kg
| |
T44 (Đùi trâu)
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
105.000/kg
| |
T31(Thăn fille trâu)
|
18kg/thùng
|
Ấn độ
|
140.000/kg
| |
T11(Nạm trâu)
|
18kg/thùng
|
Ấn độ
|
100.000/kg
| |
T222 (Thịt vụn trâu)
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
80.000/kg
| |
T46 (Thăn ngoại Trâu)
|
18kg/thùng
|
Ấn độ
|
118.000/kg
| |
T60a HT (Bắp lõi rùa)
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
135.000/kg
| |
T47 Black Gold (Bắp trâu)
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
130.000/kg
| |
T57 (Đuôi trâu)
|
18kg/thùng
|
Ấn độ
|
142.000/kg
| |
Gân trâu
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
145.000/kg
| |
Thịt bò
| ||||
Bắp bò đan mạch
|
Đan mạch
|
Mã cân (~20kg/thùng)
|
148.000/kg
| |
Lõi vai bò đan mạch
|
Đan mạch
|
Mã cân (~20kg/thùng)
|
175.000/kg
| |
Đùi gọ bò úc
|
Úc
|
Mã cân (~20kg/thùng)
|
165.000/kg
| |
Ba chỉ bò thái cuộn
|
Mỹ
|
500g/khay
|
145.000/kg
| |
Ba chỉ bò thái dải
|
Mỹ
|
500g/khay
|
140.000/kg
| |
Ba chỉ bò Excel nguyên thanh
|
Mỹ
|
Mã cân ~30kg
|
125.000/kg
| |
Ba chỉ bò Nga nguyên thanh
|
Nga
|
~10kg/thùng
|
108.000/kg
| |
Ba chỉ bò Úc ghép
|
Úc
|
~20kg/thùng
|
120.000/kg
| |
Lợn
| ||||
Ba chỉ lợn Nga (Có xương- có da)
|
Nga
|
>20kg/thùng
|
96.000/kg
| |
Ba chỉ lợn Nga ( Không xương- có da)
|
Nga
|
>20kg/thùng
|
108.000/kg
| |
Ba chỉ lợn nga (Không Da)
|
Nga
|
>20kg/thùng
|
105.000/kg
| |
Ba chỉ lợn vụn Hà Lan
|
Hà Lan
|
~20kg/thùng
|
85.000/kg
| |
Ba chỉ lợn Vụn Canada
|
Canada
|
~27kg/thùng
|
58.000/kg
| |
Nạc vai Nga
|
Nga
|
>20kg/thùng
|
90.000/kg
| |
Nạc vai Brazil
|
Brazil
|
20kg/thùng
|
90.000/kg
| |
Nạc đùi Brazil
|
Brazil
|
20kg/thùng
|
90.000/kg
| |
Nạc sấn Olymel Canada
|
Canada
|
>30kg/thùng
|
65.000/kg
| |
Nạc vai Olymel Canada
|
Canada
|
>20kg/thùng
|
88.000/kg
| |
Móng sau Nga
|
Nga
|
10kg/thùng
|
33.000/kg
| |
Móng sau Đức
|
Đức
|
10kg/thùng
|
33.000/kg
| |
Móng trước Úc
|
Úc
|
14k/thùng
|
43.000/kg
| |
Móng trước Đức
|
Đức
|
10kg/thùng
|
42.000/kg
| |
Bắp giò Olymel Canada
|
Canada
|
15kg/thùng
|
Hết hàng
| |
Bắp giò canada thùng 13,6kg
|
Canada
|
13.61kg/thùng
|
56.000/kg
| |
Bắp giò Mỹ Farmland
|
Mỹ
|
20kg/thùng
|
60.000/kg
| |
Sườn Pini
|
Ba Lan
|
10kg/thùng
|
88.000/kg
| |
Sụn Effening
|
Đức
|
10kg/thùng
|
100.000/kg
| |
Sụn Mikar
|
Ba lan
|
10kg/thùng
|
100.000/kg
| |
Xương ống mikar
|
Ba lan
|
10kg/thùng
|
29.000/kg
| |
Lưỡi heo Úc
|
Úc
|
15k/thùng
|
70.000/kg
| |
Tai heo bỉ
|
Bỉ
|
~12kg/thùng
|
72.000/kg
| |
Nầm
|
25kg/phên
|
195.000/kg
| ||
Thủy hải sản
| ||||
Tôm sú nguyên con size 10 con
|
Việt Nam
|
10 con/hộp
| ||
Tôm sú nguyên con size 12 con
|
Việt Nam
|
12 con/hộp
| ||
Tôm sú nguyên con size 15 con
|
Việt Nam
|
15 con/hộp
| ||
Tôm sú nguyên con size 18 con
|
Việt Nam
|
18 con/hộp
| ||
Tôm sú nguyên con size 20 con
|
Việt Nam
|
20 con/hộp
|
140.000/kg
| |
Tôm sú nguyên con size 25 con
|
Việt Nam
|
25 con/hộp
|
125.000/kg
| |
Tôm sú nguyên con size 30 con
|
Việt Nam
|
30 con/hộp
|
120.000/kg
| |
Tôm sú nguyên con size 35 con
|
Việt Nam
|
35 con/hộp
|
115.000/kg
| |
Tôm nõn hấp size 51-60
|
Việt Nam
|
1kg/túi
|
120.000/kg
| |
Tôm nõn tươi
|
Việt Nam
|
1kg/túi
|
130.000/kg
| |
Mực trứng full trứng
|
Việt Nam
|
1kg/khay
|
145.000/kg
| |
Mực trái thông
|
Việt Nam
|
1kg/túi
|
70.000/kg
| |
Bạch tuộc khay
|
Việt Nam
|
1kg/khay
|
135.000/kg
| |
Đồ ăn vặt
| ||||
Khoai kén
|
Việt Nam
|
250g/túi
|
45.000/kg
| |
Khoai tây thái sợi
|
Hà Lan
|
10kg/thùng
|
42.000/kg
| |
Nem chua tẩm bột
|
Việt Nam
|
500g/hộp
|
35.000/hộp
| |
Ngô tẩm bột
|
Việt Nam
|
500g/hộp
|
55.000/kg
| |
Bình luận