Bảng báo giá thực phẩm đông lạnh 22/7/2020
Kính gửi quý khách hàng Bảng báo giá thực phẩm đông lạnh ngày 22/7/2020
Báo giá được tính theo đơn vị Kg, đơn vị bán tối thiểu là 1 thùng
Khách hàng có nhu cầu đặt mua các sản phẩm thực phẩm đông lạnh vui lòng liên hệ
Mr Minh - 0966.18.06.88
Địa chỉ : Lô B24 Khu Đấu giá 3Ha, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Báo giá được tính theo đơn vị Kg, đơn vị bán tối thiểu là 1 thùng

Khách hàng có nhu cầu đặt mua các sản phẩm thực phẩm đông lạnh vui lòng liên hệ
Mr Minh - 0966.18.06.88
Địa chỉ : Lô B24 Khu Đấu giá 3Ha, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
STT
|
Mặt
Hàng
|
Quy
Cách
|
Xuất
sứ
|
Đơn
giá
|
Gà
|
||||
|
Cánh gà Carrer
|
15kg/thùng
|
Brazil
|
70.000/kg
|
|
Cánh Ba lan
|
14kg/thùng
|
Ba Lan
|
63.000/kg
|
|
Chân Aurora
|
12kg/thùng
|
Brazil
|
55.000/kg
|
|
Chân gà Ý (Thùng dẹt)
|
10kg/thùng
|
Italia
|
Hết
|
|
Chân gà ý (Thùng vuông)
|
10kg/thùng
|
Italia
|
65.000/kg
|
|
Chân gà Friato 35g
|
15kg/thùng
|
Italia
|
48.000/kg
|
|
Chân gà Friato 50g
|
15kg/thùng
|
Italia
|
60.000/kg
|
|
Chân gà Languries
|
16kg/thùng
|
Brazil
|
Hết
|
|
Chân gà rút xương
|
1kg/túi
|
Hàng gia công
|
90.000/kg
|
|
Tỏi gà thùng 15kg
|
15kg/thùng
|
Mỹ , Ba lan
|
35.000/kg
|
|
Tỏi gà khay
|
Mã cân 23-25kg/thùng
|
Mỹ
|
43.000/kg
|
|
Sụn gối gà
|
1kg/túi – cốt 8 lạng
|
Việt Nam
|
120.000/kg
|
|
Kê gà
|
1kg/túi
|
Nga
|
350.000/kg
|
|
Gà nguyên con hàn quốc
|
15-17kg/thùng
|
Hàn quốc
|
43.000/kg
|
|
Đùi gà công nghiệp Mỹ
|
15kg/thùng
|
Mỹ
|
30.000/kg
|
|
Đùi gà lai chọi mái mỹ
|
10kg/thùng
|
Mỹ
|
42.000/kg
|
|
Đùi gà lai chọi trống mỹ
|
10kg/thùng
|
Mỹ
|
45.000/kg
|
|
Đùi gà mái hàn
|
15kg/thùng
|
Hàn quốc
|
47.000/kg
|
|
Đùi gà mía hàn
|
15kg/thùng
|
Hàn quốc
|
53.000/kg
|
Thịt
trâu
|
||||
1.
|
T60s ( Bắp trâu )
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
135.000/kg
|
2.
|
T45 (Mông trâu)
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
125.000/kg
|
3.
|
T44 (Đùi trâu)
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
125.000/kg
|
4.
|
T41 ( Nạc đùi)
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
125.000/kg
|
5.
|
T31(Thăn fille trâu)
|
18kg/thùng
|
Ấn độ
|
140.000/kg
|
6.
|
T11(Nạm trâu)
|
18kg/thùng
|
Ấn độ
|
Hết
|
7.
|
T222 (Thịt vụn trâu)
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
Hết
|
8.
|
T46 (Thăn ngoại Trâu)
|
18kg/thùng
|
Ấn độ
|
118.000/kg
|
9.
|
T60a HT (Bắp lõi rùa)
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
135.000/kg
|
10.
|
T60b ( Bắp xá)
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
120.000/kg
|
11.
|
T47 Black Gold (Bắp trâu)
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
130.000/kg
|
12.
|
T57 (Đuôi trâu)
|
18kg/thùng
|
Ấn độ
|
142.000/kg
|
13.
|
Gân trâu
|
20kg/thùng
|
Ấn độ
|
145.000/kg
|
Thịt
bò
|
||||
1.
|
Bắp bò đan mạch
|
Đan mạch
|
Mã cân (~20kg/thùng)
|
Tạm hết
|
2.
|
Bắp tây ban nha
|
Tây ban nha
|
Mã cân (20kg/thùng)
|
Tạm hết
|
3.
|
Bắp bò úc AMH
|
Úc
|
Mã Cân
|
150.000/kg
|
4.
|
Lõi vai bò Úc
|
Úc
|
Mã cân (~20kg/thùng)
|
175.000/kg
|
5.
|
Đùi gọ bò úc
|
Úc
|
Mã cân (~20kg/thùng)
|
165.000/kg
|
6.
|
Ba chỉ bò thái cuộn
|
Mỹ
|
500g/khay
|
145.000/kg
|
7.
|
Ba chỉ bò thái dải
|
Mỹ
|
500g/khay
|
140.000/kg
|
8.
|
Ba chỉ bò Excel nguyên thanh
|
Mỹ
|
Mã cân ~30kg
|
125.000/kg
|
9.
|
Ba chỉ bò Nga nguyên thanh
|
Nga
|
~10kg/thùng
|
108.000/kg
|
10.
|
Ba chỉ bò Úc ghép
|
Úc
|
~20kg/thùng
|
120.000/kg
|
Lợn
|
||||
1.
|
Ba chỉ lợn Nga có xương
|
Nga
|
>20kg/thùng
|
90.000/kg
|
2.
|
Ba chỉ lợn Nga ( rút xương- có da)
|
Nga
|
>20kg/thùng
|
112.000/kg
|
3.
|
Ba chỉ lợn nga (Lóc sườn có da)
|
Nga
|
>20kg/thùng
|
95.000/kg
|
4.
|
Nạc vai Nga
|
Nga
|
>20kg/thùng
|
Hết
|
5.
|
Nạc vai Brazil
|
Brazil
|
20kg/thùng
|
105.000/kg
|
6.
|
Nạc đùi Brazil
|
Brazil
|
20kg/thùng
|
105.000/kg
|
7.
|
Nạc vai canada
|
Canada
|
~27-30 kg/thùng
|
Hết
|
8.
|
Nạc Đùi Meat Deli
|
Mỹ
|
20kg/thùng
|
Hết
|
9.
|
Nạc Vai Mỹ Hormel
|
Mỹ
|
20kg/thùng
|
Hết
|
10.
|
Nạc sấn Olymel Canada
|
Canada
|
>30kg/thùng
|
Hết
|
11.
|
Móng sau Nga
|
Nga
|
10kg/thùng
|
33.000/kg
|
12.
|
Móng sau Đức
|
Đức
|
10kg/thùng
|
33.000/kg
|
13.
|
Móng trước Úc
|
Úc
|
14k/thùng
|
Hết
|
14.
|
Móng trước Đức
|
Đức
|
10kg/thùng
|
45.000/kg
|
15.
|
Bắp giò Olymel Canada
|
Canada
|
15kg/thùng
|
Hết hàng
|
16.
|
Bắp giò canada thùng 13,6kg
|
Canada
|
13.61kg/thùng
|
Hết
|
17.
|
Bắp giò Đức
|
Đức
|
Mã cân
|
86.000/kg
|
18.
|
Sụn Mỹ
|
|
Mã cân 13kg
|
100.000/kg
|
19.
|
Sụn Nga
|
Nga
|
Mã cân /thùng
|
Hết
|
20.
|
Sườn cánh buồm Canada
|
Canada
|
Mã cân (13-15kg)
|
118.000/kg
|
21.
|
Sườn cánh buồm bỉ
|
Bỉ
|
10kg/thùng
|
115.000/kg
|
22.
|
Sườn vai canada
|
Canada
|
10kg/thùng
|
Hết
|
23.
|
Xương ống mikar
|
Ba lan
|
10kg/thùng
|
25.000/kg
|
24.
|
Lưỡi heo
|
Bỉ
|
15k/thùng
|
80.000/kg
|
25.
|
Tai heo
|
Bỉ
|
~12kg/thùng
|
Hết
|
26.
|
Tai heo nga
|
Nga
|
10kg/thùng
|
Hết
|
27.
|
Tai heo đức
|
Đức
|
10kg/thùng
|
Hết
|
28.
|
Nầm
|
|
25kg/phên
|
180.000/kg
|
29.
|
Mỡ lợn
|
Đức
|
10kg/thùng
|
55.000/kg
|
30.
|
Tim TBN
|
Tây Ban Nha
|
10kg/thùng
|
53.000/kg
|
Thủy
hải sản
|
||||
1.
|
Tôm sú nguyên con size 10 con
|
Việt Nam
|
10 con/hộp
|
165.000/hộp
|
2.
|
Tôm sú nguyên con size 12 con
|
Việt Nam
|
12 con/hộp
|
|
3.
|
Tôm sú nguyên con size 15 con
|
Việt Nam
|
15 con/hộp
|
|
4.
|
Tôm sú nguyên con size 18 con
|
Việt Nam
|
18 con/hộp
|
|
5.
|
Tôm sú nguyên con size 20 con
|
Việt Nam
|
20 con/hộp
|
140.000/kg
|
6.
|
Tôm sú nguyên con size 25 con
|
Việt Nam
|
25 con/hộp
|
125.000/kg
|
7.
|
Tôm sú nguyên con size 30 con
|
Việt Nam
|
30 con/hộp
|
120.000/kg
|
8.
|
Tôm sú nguyên con size 35 con
|
Việt Nam
|
35 con/hộp
|
115.000/kg
|
9.
|
Tôm nõn hấp size 51-60
|
Việt Nam
|
1kg/túi
|
120.000/kg
|
10.
|
Tôm nõn tươi
|
Việt Nam
|
1kg/túi
|
130.000/kg
|
11.
|
Mực trứng full trứng
|
Việt Nam
|
1kg/khay
|
145.000/kg
|
12.
|
Mực trái thông
|
Việt Nam
|
1kg/túi
|
70.000/kg
|
13.
|
Bạch tuộc khay
|
Việt Nam
|
1kg/khay
|
135.000/kg
|
14.
|
Cá nục nhật
|
Nhật
|
15kg/thùng
|
40.000/kg
|
15.
|
Đùi ếch
|
VN
|
0,5kg/khay
|
88.000/kg
|
Đồ ăn vặt
|
||||
1.
|
Khoai kén
|
Việt Nam
|
250g/túi
|
45.000/kg
|
2.
|
Khoai tây thái sợi
|
Hà Lan
|
10kg/thùng
|
42.000/kg
|
3.
|
Nem chua tẩm bột
|
Việt Nam
|
500g/hộp
|
35.000/hộp
|
4.
|
Ngô tẩm bột
|
Việt Nam
|
500g/hộp
|
55.000/kg
|
5.
|
Xúc xích roma
|
VN
|
500g/gói
|
70.000/kg
|
Bình luận