Báo giá thực phẩm đông lạnh tháng 3/2021
Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá thực phẩm đông lạnh tháng 3/2021 tại công ty Khánh Hà
Địa chỉ : Lô b24 khu đấu giá 3ha, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại : 0966.18.06.88
Bảng báo giá thực phẩm đông lạnh
công ty TNHH Thực Phẩm Khánh Hà
Địa chỉ : Lô B24 Khu Đấu giá 3Ha, Phúc Diễn – Bắc Từ Liêm – Hà Nội
Điện thoại : 0966.18.06.88
STT |
Mặt Hàng |
Quy Cách |
Xuất sứ |
Đơn giá từ 1
thùng hoặc 10kg trở lên đối với các mặt hàng chia túi lẻ |
Gà |
||||
|
Cánh gà Acara |
15kg/thùng |
Brazil |
60.000/kg |
|
Cánh Ba lan |
14kg/thùng |
Ba Lan |
58.000/kg |
|
Cánh giữa Nga |
20kg/thùng |
Nga |
Hết |
|
Cánh giữa Ba Lan |
15kg/thùng |
Ba Lan |
75.000/kg |
|
Chân Aurora |
12kg/thùng |
Brazil |
Hết |
|
Chân gà Ý (Thùng dẹt) |
10kg/thùng |
Italia |
Hết |
|
Chân gà ý (Thùng vuông) |
10kg/thùng |
Italia |
62.000/kg |
|
Chân gà Friato 35g |
15kg/thùng |
Italia |
50.000/kg |
|
Chân gà Friato 50g |
15kg/thùng |
Italia |
62.000/kg |
|
Chân gà Languries |
16kg/thùng |
Brazil |
Hết |
|
Chân gà rút xương |
1kg/túi |
Hàng gia công |
75.000/kg |
|
Tỏi gà thùng 15kg |
15kg/thùng |
Mỹ , Ba lan |
43.000/kg |
|
Tỏi gà khay |
Mã cân 23-25kg/thùng |
Mỹ |
45.000/kg |
|
Sụn gối gà |
1kg/túi – cốt 8 lạng |
Việt Nam |
Hết |
|
Kê gà |
1kg/túi |
Nga |
350.000/kg |
|
Gà nguyên con hàn quốc |
15-17kg/thùng |
Hàn quốc |
43.000/kg |
|
Đùi gà công nghiệp Mỹ |
15kg/thùng |
Mỹ |
30.000/kg |
|
Đùi gà lai chọi mái mỹ |
10kg/thùng |
Mỹ |
45.000/kg |
|
Đùi gà lai chọi trống mỹ |
10kg/thùng |
Mỹ |
45.000/kg |
|
Đùi gà mái hàn |
15kg/thùng |
Hàn quốc |
45.000/kg |
|
Đùi gà mía hàn |
15kg/thùng |
Hàn quốc |
53.000/kg |
Thịt trâu |
||||
|
T60s ( Bắp trâu ) |
20kg/thùng |
Ấn độ |
150.000/kg |
|
T45 (Mông trâu) |
20kg/thùng |
Ấn độ |
108.000/kg |
|
T44 (Đùi trâu) |
20kg/thùng |
Ấn độ |
110.000/kg |
|
T41 |
20kg/thùng |
Ấn độ |
110.000/kg |
|
T31(Thăn fille trâu) |
18kg/thùng |
Ấn độ |
140.000/kg |
|
T11(Nạm trâu) |
18kg/thùng |
Ấn độ |
Hết |
|
T222 (Thịt vụn trâu) |
20kg/thùng |
Ấn độ |
Hết |
|
T46 (Thăn ngoại Trâu) |
18kg/thùng |
Ấn độ |
Hết |
|
T60a HT (Bắp lõi rùa) |
20kg/thùng |
Ấn độ |
Hết |
|
T47 Black Gold (Bắp trâu) |
20kg/thùng |
Ấn độ |
Tạm hết |
|
T57 (Đuôi trâu) |
18kg/thùng |
Ấn độ |
158.000/kg |
|
Gân trâu |
20kg/thùng |
Ấn độ |
130.000/kg |
|
Dẻ sườn trâu 123 |
20kg/thùng |
Ấn độ |
92.000/kg |
Thịt bò |
||||
|
Bắp bò Úc |
Úc |
Mã cân (~20kg/thùng) |
Hết |
|
Bắp bò pháp |
Pháp |
Mã cân |
Hết |
|
Lõi vai bò úc |
úc |
Mã cân (20kg/thùng) |
158.000/kg |
|
Lõi vai bò mỹ |
Mỹ |
Mã cân (~20kg/thùng) |
195.000/kg |
|
Đùi gọ bò úc |
Úc |
Mã cân (~20kg/thùng) |
155.000/kg |
|
Ba chỉ bò thái cuộn |
Mỹ |
500g/khay |
150.000/kg |
|
Ba chỉ bò thái dải |
Mỹ |
500g/khay |
145.000/kg |
|
Ba chỉ bò Excel nguyên thanh |
Mỹ |
Mã cân ~30kg |
138.000/kg |
|
Ba chỉ bò Úc nguyên thanh |
Nga |
~10kg/thùng |
138.000/kg |
|
Ba chỉ bò Úc ghép |
Úc |
~20kg/thùng |
135.000/kg |
Lợn |
||||
|
Ba chỉ lóc sườn mirato có da |
nga |
>20kg/thùng |
85.000kg/ kg |
|
Ba chỉ rút sườn-vlkm |
nga |
>20 kg/ thùng |
90.000/kg |
|
Ba chỉ rút xương Russago |
|
|
90.000/kg |
|
Ba chỉ có xương có da - APK |
Nga |
>20kg/thùng |
Tạm hết |
|
Ba chỉ rút xương miratorg |
Nga |
>20kg/thùng |
90.000/kg |
|
|
|
|
|
|
Nạc vai Nga |
Nga |
>30kg/thùng |
80.000/ kg |
|
Nạc vai Brazil |
Brazil |
20kg/thùng |
78.000/kg |
|
Nạc đùi Brazil |
Brazil |
20kg/thùng |
78.000/kg |
|
Nạc vai Mỹ |
Mỹ |
20-22kg |
75.000/kg |
|
Móng sau Đức |
Đức |
12kg/thùng |
55.000/kg |
|
|
|
|
|
|
Móng trước Nga |
Nga |
10kg/thùng |
Hết |
|
|
|
|
|
|
Bắp giò lợn |
Hungary |
~20kg/thùng |
70.000/k |
|
Sườn Canada- oLymel |
canada |
Mã cân tầm 15 kg |
92.000/kg |
|
Sườn vai Brazil |
Canada |
10kg/thùng |
65.000/kg |
|
Sụn mỹ seaborad |
Mỹ |
Mã cân |
95.000/kg |
|
Sụn Bỉ |
Bỉ |
~20kg/thùng |
112.000/kg |
|
Sụn áo |
Áo |
10kg/thùng |
113.000/kg |
|
Sườn mỹ hatfield |
Mỹ |
>18kg/thùng |
Hết hàng |
|
Sườn Mỹ smiths |
Mỹ |
~18-20kg/thùng |
95.000/kg |
|
Sụn Mikar |
Ba lan |
10kg/thùng |
Hết hàng |
|
Xương ống mikar |
Ba lan |
10kg/thùng |
25.000/kg |
|
Lưỡi heo |
Úc |
15k/thùng |
90.000/kg |
|
Tai heo bỉ |
Bỉ |
~12kg/thùng |
Hết hàng |
|
Tai heo nga |
Nga |
10kg/thùng |
85.000/kg |
|
Tai vành Áo |
Áo |
10kg/thùng |
90.000/kg |
|
Nầm |
|
|
Không kinh doanh |
|
Mỡ lợn |
Đức |
10kg/thùng |
42.000/kg |
|
Tim TBN |
Tây Ban Nha |
10kg/thùng |
50.000/kg |
Thủy hải sản |
||||
|
Tôm sú nguyên con size 10 con |
Việt Nam |
10 con/hộp |
165.000/hộp |
|
Tôm sú nguyên con size 12 con |
Việt Nam |
12 con/hộp |
|
|
Tôm sú nguyên con size 15 con |
Việt Nam |
15 con/hộp |
|
|
Tôm sú nguyên con size 18 con |
Việt Nam |
18 con/hộp |
|
|
Tôm sú nguyên con size 20 con |
Việt Nam |
20 con/hộp |
140.000/kg |
|
Tôm sú nguyên con size 25 con |
Việt Nam |
25 con/hộp |
125.000/kg |
|
Tôm sú nguyên con size 30 con |
Việt Nam |
30 con/hộp |
120.000/kg |
|
Tôm sú nguyên con size 35 con |
Việt Nam |
35 con/hộp |
115.000/kg |
|
Tôm nõn hấp size 51-60 |
Việt Nam |
1kg/túi |
120.000/kg |
|
Tôm nõn tươi |
Việt Nam |
1kg/túi |
130.000/kg |
|
Mực trứng full trứng |
Việt Nam |
1kg/khay |
145.000/kg |
|
Mực trái thông |
Việt Nam |
1kg/túi |
70.000/kg |
|
Bạch tuộc khay |
Việt Nam |
1kg/khay |
135.000/kg |
|
Cá nục nhật |
Nhật |
15kg/thùng |
|
Đồ ăn vặt |
||||
|
Khoai kén |
Việt Nam |
250g/túi |
45.000/kg |
|
Khoai tây thái sợi |
Hà Lan |
10kg/thùng |
42.000/kg |
|
Nem chua tẩm bột |
Việt Nam |
500g/hộp |
35.000/hộp |
|
Ngô tẩm bột |
Việt Nam |
500g/hộp |
55.000/kg |
|
Xúc xích đức việt Roma |
Việt Nam |
500g/túi |
70.000/kg |
|
|
|
|
|
Bình luận